Commit from LuCI Translation Portal by user jow.: 1 of 4 messages translated (0 fuzzy).
This commit is contained in:
parent
76fadbe546
commit
04c2809c54
1 changed files with 19 additions and 21 deletions
|
@ -45,9 +45,9 @@ msgstr ""
|
|||
#~ "This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 "
|
||||
#~ "(zero) this feature is disabled. "
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng "
|
||||
#~ "giống như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ "
|
||||
#~ "bị vô hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
|
||||
#~ "Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng giống "
|
||||
#~ "như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ bị vô "
|
||||
#~ "hiệu hóa. <span class=\"translation-space\"> </span> "
|
||||
|
||||
#~ msgid "Pid file"
|
||||
#~ msgstr "Tập tin Pid"
|
||||
|
@ -95,8 +95,8 @@ msgstr ""
|
|||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra "
|
||||
#~ "cứu DNS"
|
||||
#~ "Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu "
|
||||
#~ "DNS"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Dynamic IP address pool"
|
||||
#~ msgstr "Dynamic IP address pool"
|
||||
|
@ -172,8 +172,8 @@ msgstr ""
|
|||
#~ "MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the "
|
||||
#~ "interface will be used"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử "
|
||||
#~ "dụng "
|
||||
#~ "Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử dụng "
|
||||
#~ ""
|
||||
|
||||
#~ msgid "DHCP start number"
|
||||
#~ msgstr "Số DHCP bắt đầu "
|
||||
|
@ -200,8 +200,8 @@ msgstr ""
|
|||
#~ "Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in "
|
||||
#~ "Accounting-Response"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong "
|
||||
#~ "Accounting-Response"
|
||||
#~ "Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong Accounting-"
|
||||
#~ "Response"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Admin password"
|
||||
#~ msgstr "Mật mã quản trị "
|
||||
|
@ -210,8 +210,8 @@ msgstr ""
|
|||
#~ "Password to use for Administrative-User authentication in order to pick "
|
||||
#~ "up chilli configurations and establish a device \"system\" session"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và "
|
||||
#~ "thành lập một công cụ &quot;system&quot; session"
|
||||
#~ "Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và thành "
|
||||
#~ "lập một công cụ &quot;system&quot; session"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Admin user"
|
||||
#~ msgstr "Người quản trị "
|
||||
|
@ -246,8 +246,7 @@ msgstr ""
|
|||
#~ msgstr "NAS MAC"
|
||||
|
||||
#~ msgid "MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
|
||||
#~ msgstr "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Allow OpenID authentication"
|
||||
#~ msgstr "Cho phép xác thực OpenID "
|
||||
|
@ -256,8 +255,8 @@ msgstr ""
|
|||
#~ "Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-"
|
||||
#~ "openidauth in RADIUS Access-Requests"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth "
|
||||
#~ "in RADIUS Access-Requests"
|
||||
#~ "Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth in "
|
||||
#~ "RADIUS Access-Requests"
|
||||
|
||||
#~ msgid "RADIUS accounting port"
|
||||
#~ msgstr "Cổng RADIUS accounting"
|
||||
|
@ -310,8 +309,7 @@ msgstr ""
|
|||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-IEEE-"
|
||||
#~ "802.11)"
|
||||
#~ "Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-IEEE-802.11)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Send RADIUS VSA"
|
||||
#~ msgstr "Gửi RADIUS VSA"
|
||||
|
@ -354,8 +352,8 @@ msgstr ""
|
|||
#~ "Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
|
||||
#~ "guests in RADIUS Access-Requests"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-"
|
||||
#~ "guests trong RADIUS yêu cầu truy cập"
|
||||
#~ "Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests "
|
||||
#~ "trong RADIUS yêu cầu truy cập"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Proxy client"
|
||||
#~ msgstr "Proxy client"
|
||||
|
@ -364,8 +362,8 @@ msgstr ""
|
|||
#~ "IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server "
|
||||
#~ "will not accept radius requests"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không "
|
||||
#~ "chấp nhận yêu cầu radius."
|
||||
#~ "Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không chấp "
|
||||
#~ "nhận yêu cầu radius."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Proxy listen address"
|
||||
#~ msgstr "Proxy listen address"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue